Điểm chuẩn ĐH Kinh tế Luật - ĐHQG TP. HCM, Xem điểm chuẩn ĐH Kinh tế Luật - ĐHQG TP. HCM, Tra cuu diem chuan ĐH Kinh tế Luật - ĐHQG TP. HCM, Kiem tra diem chuan ĐH Kinh tế Luật - ĐHQG TP. HCM, điểm chuẩn chi tiết các ngành, khối thi trường ĐH Kinh tế Luật - ĐHQG TP. HCM...
>> Xem điểm chuẩn đại học 2017 các trường khác
Mã trường: QSK | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D380107 | Luật thương mại quốc tế | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
2 | D380107 | Luật kinh doanh | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
3 | D340405 | Thương mại điện tử | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
4 | D340115 | Marketing | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
5 | D340302 | Kiểm toán | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
6 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
7 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
8 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
9 | D340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
10 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
11 | D310101 | Kinh tế và Quản lý công | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
12 | D310106 | Kinh tế đối ngoại | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
13 | D310101 | Kinh tế học | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
14 | D380101 | Luật tài chính - ngân hàng | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
15 | D380101 | Luật dân sự | A, A1, D1 | 15 | Điểm xét tuyển |
Trường ĐH Kinh tế Luật - ĐHQG TP. HCM thông báo điểm chuẩn, điểm chuẩn ĐH Kinh tế Luật - ĐHQG TP. HCM, tra cứu điểm chuẩn ĐH Kinh tế Luật - ĐHQG TP. HCM. Xem thông báo điểm chuẩn ĐH Kinh tế Luật - ĐHQG TP. HCM